Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ cánh


[bộ cánh]
(thông tục) best clothes; one's Sunday best
Thắng bộ cánh
To sport one's Sunday best; to dress up in one's best clothes



(thông tục) Sunday clothes, Sunday best
thắng bộ cánh mới to sport one's new Sunday best


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.